Đọc nhanh: 坤甸 (khôn điện). Ý nghĩa là: Thành phố Pontianak, thủ phủ của Tây Kalimantan, Indonesia.
✪ Thành phố Pontianak, thủ phủ của Tây Kalimantan, Indonesia
Pontianak city, capital of West Kalimantan, Indonesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤甸
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 婚礼 在 坤宅 举行
- Lễ cưới được tổ chức tại nhà gái.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坤甸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坤甸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坤›
甸›