Từ hán việt: 【lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: Trung Lịch (dùng làm tên đất, ở Đài Loan).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Trung Lịch (dùng làm tên đất, ở Đài Loan)

中坜,地名, 在台湾省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坜

Hình ảnh minh họa cho từ 坜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丨一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMKS (土一大尸)
    • Bảng mã:U+575C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp