Đọc nhanh: 地角 (địa giác). Ý nghĩa là: nơi xa; vùng xa, doi; mũi đất, cằm.
Ý nghĩa của 地角 khi là Danh từ
✪ nơi xa; vùng xa
辽远偏僻的地方,地的尽头
✪ doi; mũi đất
指岬角
✪ cằm
指下巴颏儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 小孩 腼腆 地 躲 在 角落里
- Đứa trẻ xấu hổ trốn trong góc phòng.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 他 沉默 地 坐在 角落里
- Anh ấy im lặng ngồi ở góc phòng.
- 屋角 还 有点 空地 , 正好 放 一个 小柜
- góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
角›