Đọc nhanh: 土家族 (thổ gia tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Thổ Gia (dân tộc thiểu số ở vùng Hồ Nam, Hồ Bắc và Tứ Xuyên, Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 土家族 khi là Danh từ
✪ dân tộc Thổ Gia (dân tộc thiểu số ở vùng Hồ Nam, Hồ Bắc và Tứ Xuyên, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,主要分布在湖南、湖北、四川等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土家族
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 家族 渐渐 走向 衰落
- Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.
- 这 两个 家族 世世代代 对立 斗争
- Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.
- 樊姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 侵姓 家族 历史悠久
- Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 家族 经历 多次 播迁
- Gia tộc đã trải qua nhiều lần di dời.
- 这 家族 十分 和睦
- Gia tộc này rất hòa thuận.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土家族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土家族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
家›
族›