• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
  • Pinyin: Jūn , Qūn
  • Âm hán việt: Khuân
  • Nét bút:丨フノ一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿴囗禾
  • Thương hiệt:WHD (田竹木)
  • Bảng mã:U+56F7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囷

  • Cách viết khác

    𡈀 𡈋

Ý nghĩa của từ 囷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuân). Bộ Vi (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Vựa thóc hình tròn. Chi tiết hơn...

Khuân

Từ điển phổ thông

  • cái vựa tròn để đựng thóc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái vựa tròn đựng thóc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vựa thóc hình tròn

- “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” , 鹿 (Ngô ngữ ) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.

Trích: Quốc ngữ