Đọc nhanh: 回火 (hồi hoả). Ý nghĩa là: tôi lại (kim loại, sau khi tôi, đốt nóng ở nhiệt độ thấp hơn rồi tôi lại), lửa ngược; lửa hàn phụt ra phía sau.
Ý nghĩa của 回火 khi là Động từ
✪ tôi lại (kim loại, sau khi tôi, đốt nóng ở nhiệt độ thấp hơn rồi tôi lại)
把淬火后的工件加热 (不超过临界温度) ,然后冷却,使能保持一定的硬度,增加韧性也叫配火
✪ lửa ngược; lửa hàn phụt ra phía sau
氧炔吹管等的火焰向反方向燃烧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回火
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
- 火车站 来回 要 四十分钟
- Đi đến ga tàu và về mất bốn mươi phút.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
火›