Hán tự: 喹
Đọc nhanh: 喹 (khuê). Ý nghĩa là: chất ki-nô-lin (Anh: quinoline).
Ý nghĩa của 喹 khi là Danh từ
✪ chất ki-nô-lin (Anh: quinoline)
有机化合物,化学式C6H4 (CH) 3N,无色液体,有特殊臭味用来制药,也可以制染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Hình ảnh minh họa cho từ 喹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喹›