Đọc nhanh: 啾啾 (thu thu). Ý nghĩa là: chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí.
Ý nghĩa của 啾啾 khi là Từ tượng thanh
✪ chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí
象声词,形容许多小鸟一齐叫的声音也形容凄厉的叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啾啾
Hình ảnh minh họa cho từ 啾啾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啾啾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啾›