啾啾 jiūjiū

Từ hán việt: 【thu thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啾啾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu thu). Ý nghĩa là: chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啾啾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 啾啾 khi là Từ tượng thanh

chiêm chiếp; líu lo; hu hu (tượng thanh); ri rí

象声词,形容许多小鸟一齐叫的声音也形容凄厉的叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啾啾

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啾啾

Hình ảnh minh họa cho từ 啾啾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啾啾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHDF (口竹木火)
    • Bảng mã:U+557E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình