Hán tự: 啾
Đọc nhanh: 啾 (thu.tưu). Ý nghĩa là: chiêm chiếp; líu lo.
✪ chiêm chiếp; líu lo
啾啾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啾
Hình ảnh minh họa cho từ 啾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啾›