Đọc nhanh: 商埠 (thương phụ). Ý nghĩa là: thành phố thông thương với nước ngoài; thương phụ.
Ý nghĩa của 商埠 khi là Danh từ
✪ thành phố thông thương với nước ngoài; thương phụ
旧时与外国通商的城镇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商埠
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 商议 停妥
- bàn bạc ổn thoả
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 武汉 是 重要 的 商埠
- Vũ Hán là thương cảng quan trọng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商埠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商埠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
埠›