shà

Từ hán việt: 【xiệp.xiếp.thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiệp.xiếp.thiếp). Ý nghĩa là: lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn)

唼喋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唼

Hình ảnh minh họa cho từ 唼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè , Shǎ , Shà , Zā
    • Âm hán việt: Thiếp , Xiếp , Xiệp
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTV (口卜廿女)
    • Bảng mã:U+553C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp