Đọc nhanh: 哕哕 (uyết uyết). Ý nghĩa là: leng keng (tiếng chuông).
Ý nghĩa của 哕哕 khi là Từ tượng thanh
✪ leng keng (tiếng chuông)
铃声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哕哕
- 干 哕
- nôn khan
- 哕 的 一声 , 吐 了
- oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.
- 刚 吃 完药 , 都 哕 出来 了
- vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Hình ảnh minh họa cho từ 哕哕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哕哕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哕›