Hán tự: 咔
Đọc nhanh: 咔 (ca). Ý nghĩa là: ken két; két.
Ý nghĩa của 咔 khi là Từ tượng thanh
✪ ken két; két
象声 词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Hình ảnh minh họa cho từ 咔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咔›