Đọc nhanh: 吆吆 (yêu yêu). Ý nghĩa là: Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ..
Ý nghĩa của 吆吆 khi là Từ tượng thanh
✪ Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吆吆
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 吆喝
- quát
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 他 在 市场 上 吆喝 卖菜
- Anh ấy gào hét bán rau ở chợ.
Hình ảnh minh họa cho từ 吆吆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吆吆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吆›