Đọc nhanh: 反华 (phản hoa). Ý nghĩa là: chống Trung Quốc.
Ý nghĩa của 反华 khi là Động từ
✪ chống Trung Quốc
anti-Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反华
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
反›