Đọc nhanh: 双翅果 (song sí quả). Ý nghĩa là: cây dầu rái.
Ý nghĩa của 双翅果 khi là Danh từ
✪ cây dầu rái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双翅果
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我 有伯个 苹果
- Tôi có một trăm quả táo.
- 我 喜欢 吃 芒果
- Tôi thích ăn xoài.
- 这个 芒果 很甜
- Quả xoài này rất ngọt.
- 双翅
- đôi cánh.
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双翅果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双翅果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
果›
翅›