千千万万 qiān qiān wàn wàn

Từ hán việt: 【thiên thiên vạn vạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "千千万万" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên thiên vạn vạn). Ý nghĩa là: vô số, (văn học) bằng hàng nghìn và hàng chục nghìn (thành ngữ); những con số không kể xiết, hàng nghìn trên hàng nghìn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 千千万万 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 千千万万 khi là Thành ngữ

vô số

innumerable

(văn học) bằng hàng nghìn và hàng chục nghìn (thành ngữ); những con số không kể xiết

lit. by the thousands and tens of thousands (idiom); untold numbers

hàng nghìn trên hàng nghìn

thousands upon thousands

hàng nghìn hàng vạn

形容数量很多, 也作"成千成万"或"成千累万"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千千万万

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 千难万难 qiānnánwànnán

    - cực kì khó.

  • - 千秋万世 qiānqiūwànshì

    - nghìn thu muôn thuở.

  • - 千差万别 qiānchāwànbié

    - khác nhau một trời một vực.

  • - 千变万化 qiānbiànwànhuà

    - thiên biến vạn hoá.

  • - 气象万千 qìxiàngwànqiān

    - thời tiết biến hoá khôn lường.

  • - 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - thiên thu vạn đại.

  • - 变化 biànhuà 万千 wànqiān

    - biến hoá khôn lường.

  • - 千言万语 qiānyánwànyǔ

    - muôn nghìn lời nói.

  • - 千秋万岁 qiānqiūwànsuì

    - Thiên thu vạn tuế.

  • - 千头万绪 qiāntóuwànxù

    - trăm công nghìn việc.

  • - 嘉年华会 jiāniánhuáhuì shàng 一片 yīpiàn 万紫千红 wànzǐqiānhóng 热闹 rènao 繽纷 bīnfēn

    - Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.

  • - 千真万确 qiānzhēnwànquè

    - cực kì chính xác.

  • - 千辛万苦 qiānxīnwànkǔ

    - muôn ngàn gian khổ.

  • - 千山万壑 qiānshānwànhè

    - trăm núi nghìn khe

  • - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • - 五年 wǔnián nèi 全省 quánshěng 林地 líndì jiāng 扩展 kuòzhǎn dào 一千 yīqiān 万亩 wànmǔ

    - trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 说了半天 shuōlebàntiān 正题 zhèngtí hái chà 十万八千里 shíwànbāqiānlǐ ne

    - anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!

  • - 千万别 qiānwànbié 这么 zhème 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner

    - Bạn đừng có bụng dạ hẹp hòi như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 千千万万

Hình ảnh minh họa cho từ 千千万万

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千千万万 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao