Đọc nhanh: 包巾 (bao cân). Ý nghĩa là: khăn vấn đầu; khăn buộc đầu; khăn cột đầu.
Ý nghĩa của 包巾 khi là Danh từ
✪ khăn vấn đầu; khăn buộc đầu; khăn cột đầu
头巾,包在头上用的巾帕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包巾
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 打包机
- máy đóng gói
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
巾›