凹缝 āo fèng

Từ hán việt: 【ao phùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凹缝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ao phùng). Ý nghĩa là: khía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凹缝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凹缝 khi là Động từ

khía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹缝

  • - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • - 伤口 shāngkǒu gāng 缝好 fènghǎo

    - Vết mổ mới may xong.

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - 裁缝 cáiféng 案子 ànzi

    - bàn cắt may

  • - 床板 chuángbǎn 有道 yǒudào fèng

    - giường có một khe hở.

  • - 缝合 fénghé 心室 xīnshì 中膈 zhōnggé 缺损 quēsǔn

    - Đóng khiếm khuyết vách ngăn.

  • - 地形 dìxíng 凹陷 āoxiàn

    - địa hình trũng.

  • - 两颊 liǎngjiá 凹陷 āoxiàn

    - hai má hóp lại.

  • - 车上 chēshàng de 凹痕 āohén

    - Vết lõm trên xe.

  • - chē bèi 严重 yánzhòng zhuàng āo

    - Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.

  • - 这条 zhètiáo hěn 凹凸 āotū

    - Con đường này rất gồ ghề.

  • - 路面 lùmiàn 有点 yǒudiǎn 凹凸 āotū

    - Mặt đường hơi gồ ghề.

  • - kàn 这块 zhèkuài 凹痕 āohén de 形状 xíngzhuàng

    - Nhìn vào hình dạng của vết lõm.

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 去过 qùguò 茹凹 rúāo le méi

    - Bạn đã từng đến Như Áo chưa?

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凹缝

Hình ảnh minh họa cho từ 凹缝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: āo , Wā
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丨フ丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SSU (尸尸山)
    • Bảng mã:U+51F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao