Đọc nhanh: 凹坑 (ao khanh). Ý nghĩa là: lõm lõm, miệng núi lửa.
Ý nghĩa của 凹坑 khi là Tính từ
✪ lõm lõm
concave depression
✪ miệng núi lửa
crater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹坑
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 眼睛 都 凹 进去 了
- Mắt đều bị lõm vào.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 我 听说 核桃 凹 很 美丽
- Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凹坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凹›
坑›