Hán tự: 処
Đọc nhanh: 処 (xứ.xử). Ý nghĩa là: xứ; như "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng); nhân sự xứ (nhân viên)" xử; như "xử sự; xử lí" Nguyên là chữ xứ 處..
Ý nghĩa của 処 khi là Danh từ
✪ xứ; như "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng); nhân sự xứ (nhân viên)" xử; như "xử sự; xử lí" Nguyên là chữ xứ 處.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 処
Hình ảnh minh họa cho từ 処
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 処 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm処›