Đọc nhanh: 冲孔钉 (xung khổng đinh). Ý nghĩa là: Đinh đục lỗ.
Ý nghĩa của 冲孔钉 khi là Danh từ
✪ Đinh đục lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔钉
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲孔钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲孔钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
孔›
钉›