Đọc nhanh: 冲剂 (xung tễ). Ý nghĩa là: thuốc (bột) pha nước uống.
Ý nghĩa của 冲剂 khi là Danh từ
✪ thuốc (bột) pha nước uống
开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
剂›