Đọc nhanh: 冰蛋 (băng đản). Ý nghĩa là: trứng ướp lạnh; trứng đông lạnh.
Ý nghĩa của 冰蛋 khi là Danh từ
✪ trứng ướp lạnh; trứng đông lạnh
去壳后把蛋黄打散经冷冻的蛋,便于保存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰蛋
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰蛋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰蛋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
蛋›