兽炭 shòu tàn

Từ hán việt: 【thú thán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兽炭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thú thán). Ý nghĩa là: Các bon nguồn gốc động vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兽炭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兽炭 khi là Danh từ

Các bon nguồn gốc động vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽炭

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • - 石炭系 shítànxì de 化石 huàshí 记录 jìlù hěn 丰富 fēngfù

    - Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu 非常 fēicháng 兽道 shòudào

    - Trận chiến này rất tàn bạo.

  • - 煤炭 méitàn 价格 jiàgé 最近 zuìjìn 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá than đá gần đây đã tăng lên.

  • - 这里 zhèlǐ de 煤炭 méitàn 储量 chǔliàng 丰富 fēngfù

    - Lượng than đá ở đây rất phong phú.

  • - 工人 gōngrén men zài 矿里 kuànglǐ 煤炭 méitàn

    - Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.

  • - 太阳能 tàiyangnéng 取代 qǔdài le 煤炭 méitàn 能源 néngyuán

    - Năng lượng mặt trời thay thế than đá.

  • - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • - 涂炭 tútàn 百姓 bǎixìng

    - nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.

  • - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • - 禽兽行为 qínshòuxíngwéi

    - hành vi của loài cầm thú.

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim bay thú chạy.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - 怪兽 guàishòu lái la

    - Con quái vật đây rồi!

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 稀有 xīyǒu de shòu

    - Đây là một loài thú hiếm.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 兽医 shòuyī

    - Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.

  • - 难道 nándào 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 生病 shēngbìng de 许可证 xǔkězhèng ma 野兽 yěshòu 乐团 yuètuán de

    - Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兽炭

Hình ảnh minh họa cho từ 兽炭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兽炭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao