Đọc nhanh: 兽炭 (thú thán). Ý nghĩa là: Các bon nguồn gốc động vật.
Ý nghĩa của 兽炭 khi là Danh từ
✪ Các bon nguồn gốc động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽炭
- 飞禽走兽
- chim thú
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 煤炭 价格 最近 上涨 了
- Giá than đá gần đây đã tăng lên.
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 涂炭 百姓
- nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
- 这是 一种 稀有 的 兽
- Đây là một loài thú hiếm.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兽炭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兽炭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
炭›