Hán tự: 兙
Đọc nhanh: 兙 (_). Ý nghĩa là: decagram (cũ), tương đương một ký tự của 十 克.
Ý nghĩa của 兙 khi là Danh từ
✪ decagram (cũ)
decagram (old)
✪ tương đương một ký tự của 十 克
single-character equivalent of 十克
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兙
Hình ảnh minh họa cho từ 兙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm