Hán tự: 兝
Đọc nhanh: 兝 (_). Ý nghĩa là: decigram (cũ), tương đương một ký tự của 分 克.
Ý nghĩa của 兝 khi là Danh từ
✪ decigram (cũ)
decigram (old)
✪ tương đương một ký tự của 分 克
single-character equivalent of 分克 [fēnkè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兝
Hình ảnh minh họa cho từ 兝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm