yǎn

Từ hán việt: 【duyện.duyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duyện.duyễn). Ý nghĩa là: Duyễn Châu (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Duyễn Châu (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

兖州县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兖

Hình ảnh minh họa cho từ 兖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Duyễn , Duyện
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCIU (卜金戈山)
    • Bảng mã:U+5156
    • Tần suất sử dụng:Thấp