dān

Từ hán việt: 【đảm.đam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảm.đam). Ý nghĩa là: huyện Đam (ở Hải Nam, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

huyện Đam (ở Hải Nam, Trung Quốc)

儋县,地名,在海南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 儋

Hình ảnh minh họa cho từ 儋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đam , Đảm
    • Nét bút:ノ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONCR (人弓金口)
    • Bảng mã:U+510B
    • Tần suất sử dụng:Thấp