傻X shǎ x

Từ hán việt: 【xoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傻X" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: X

Đọc nhanh: X (xoạ). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傻X khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 傻X khi là Động từ

xem 傻 叉

see 傻叉 [shǎ chā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻X

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • - 有时 yǒushí 显得 xiǎnde hěn 痴傻 chīshǎ

    - Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.

  • - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • - 做事 zuòshì 很傻 hěnshǎ 不会 búhuì 变通 biàntōng

    - Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.

  • - 我们 wǒmen yào 找到 zhǎodào X zhóu 截距 jiéjù

    - Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X

  • - 总是 zǒngshì 傻傻 shǎshǎ àn 规则 guīzé 办事 bànshì

    - Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.

  • - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • - 觉得 juéde 自己 zìjǐ xiàng shǎ

    - Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.

  • - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè shǎ 争论 zhēnglùn

    - Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.

  • - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • - 喜欢 xǐhuan dāng 傻帽 shǎmào

    - Tôi không thích trông ngu ngốc.

  • - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

  • - 变量 biànliàng x de zhí 等于 děngyú

    - Giá trị của biến x bằng 5.

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傻X

Hình ảnh minh họa cho từ 傻X

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻X . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao