Hán tự: 俳
Đọc nhanh: 俳 (bài.bồi). Ý nghĩa là: hài kịch; kịch khôi hài, hài hước; pha trò. Ví dụ : - 俳谐。 hài hước.
✪ hài kịch; kịch khôi hài
古代指滑稽戏
✪ hài hước; pha trò
诙谐;滑稽
- 俳谐
- hài hước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俳
- 俳谐
- hài hước.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
Hình ảnh minh họa cho từ 俳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俳›