侧锋 cè fēng

Từ hán việt: 【trắc phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侧锋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc phong). Ý nghĩa là: tấn công xiên (chuyển động bàn chải trong tranh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侧锋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侧锋 khi là Động từ

tấn công xiên (chuyển động bàn chải trong tranh)

oblique attack (brush movement in painting)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧锋

  • - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

  • - 冲锋号 chōngfēnghào

    - hiệu lệnh xung phong

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 右边锋 yòubianfēng

    - hữu biên

  • - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • - 打先锋 dǎxiānfēng

    - làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

  • - 侧重 cèzhòng 实践 shíjiàn

    - thiên về mặt thực tiễn

  • - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Mảnh kính này rất sắc bén.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cây giáo đó rất sắc.

  • - jiàn hěn 锋利 fēnglì

    - Thanh kiếm đó rất sắc.

  • - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • - 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cái kích kia rất sắc bén.

  • - 雷锋 léifēng 助人为乐 zhùrénwéilè de 精神 jīngshén 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侧锋

Hình ảnh minh họa cho từ 侧锋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao