Đọc nhanh: 侧躺 (trắc thảng). Ý nghĩa là: nằm xuống (nằm nghiêng).
Ý nghĩa của 侧躺 khi là Động từ
✪ nằm xuống (nằm nghiêng)
to lie down (on one's side)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧躺
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 躺 在 床上 休息
- Nằm trên giường nghỉ ngơi.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 天命 反侧
- số trời thay đổi.
- 她 躺平 在 床上 看书
- Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 他 正 躺 在 床上 , 睡得 很 香
- Anh đang nằm ngủ ngon lành trên giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧躺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧躺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
躺›