侧躺 cè tǎng

Từ hán việt: 【trắc thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侧躺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc thảng). Ý nghĩa là: nằm xuống (nằm nghiêng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侧躺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侧躺 khi là Động từ

nằm xuống (nằm nghiêng)

to lie down (on one's side)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧躺

  • - 躺平 tǎngpíng zài 年轻人 niánqīngrén zhōng hěn 流行 liúxíng

    - "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.

  • - 我们 wǒmen tǎng zài 草地 cǎodì shàng kàn 星星 xīngxing

    - Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • - 躺平 tǎngpíng zài 沙滩 shātān shàng 享受 xiǎngshòu 阳光 yángguāng

    - Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.

  • - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Nằm trên giường nghỉ ngơi.

  • - 指导员 zhǐdǎoyuán fèi le 很多 hěnduō de 口舌 kǒushé cái 说服 shuōfú 躺下来 tǎngxiàlai 休息 xiūxī

    - Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.

  • - 公路 gōnglù 两侧 liǎngcè zhǒng zhe 杨树 yángshù

    - hai bên đường cái có trồng cây dương

  • - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

  • - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • - 天命 tiānmìng 反侧 fǎncè

    - số trời thay đổi.

  • - 躺平 tǎngpíng zài 床上 chuángshàng 看书 kànshū

    - Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.

  • - 小狗 xiǎogǒu 躺平 tǎngpíng zài 地板 dìbǎn shàng

    - Chú chó nằm yên trên sàn.

  • - zhèng tǎng zài 床上 chuángshàng 睡得 shuìdé hěn xiāng

    - Anh đang nằm ngủ ngon lành trên giường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侧躺

Hình ảnh minh họa cho từ 侧躺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧躺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao