Hán tự: 侔
Đọc nhanh: 侔 (mâu). Ý nghĩa là: ngang nhau; bằng nhau. Ví dụ : - 相侔。 ngang nhau.
Ý nghĩa của 侔 khi là Động từ
✪ ngang nhau; bằng nhau
相等;齐
- 相侔
- ngang nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侔
- 相侔
- ngang nhau.
Hình ảnh minh họa cho từ 侔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侔›