shé

Từ hán việt: 【xà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xà). Ý nghĩa là: họ Xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佘

Hình ảnh minh họa cho từ 佘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Shé
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMF (人一一火)
    • Bảng mã:U+4F58
    • Tần suất sử dụng:Thấp