tuó

Từ hán việt: 【tha.đà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tha.đà). Ý nghĩa là: mang; vác; thồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Trợ từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Trợ từ

mang; vác; thồ

负荷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佗

Hình ảnh minh họa cho từ 佗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Tuò , Yí
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJP (人十心)
    • Bảng mã:U+4F57
    • Tần suất sử dụng:Thấp