diào

Từ hán việt: 【điếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

xem 伄 儅

see 伄儅 [diàodāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伄

Hình ảnh minh họa cho từ 伄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONL (人弓中)
    • Bảng mã:U+4F04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp