Từ hán việt: 【bạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạc). Ý nghĩa là: huyện Bặc (ở An Huy Trung quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

huyện Bặc (ở An Huy Trung quốc)

亳县,在安徽省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亳

Hình ảnh minh họa cho từ 亳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一フ
    • Thương hiệt:YRBP (卜口月心)
    • Bảng mã:U+4EB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp