Đọc nhanh: 二叠纪 (nhị điệp kỷ). Ý nghĩa là: kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi (kỷ cuối cùng của đại cổ sinh).
Ý nghĩa của 二叠纪 khi là Danh từ
✪ kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi (kỷ cuối cùng của đại cổ sinh)
古生代的最后一个纪,延续约2,500 万年在这个纪中,地壳发生强烈的构造运动,动物中的菊石类、两栖类、原始爬虫动物,植物中的松柏、苏铁等在这个时期发 展起来这个时期形成的地层叫二叠系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二叠纪
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 这是 二十一 世纪
- Đây là thế kỷ 21.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二叠纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二叠纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
叠›
纪›