Đọc nhanh: 乾旦 (can đán). Ý nghĩa là: diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc).
Ý nghĩa của 乾旦 khi là Danh từ
✪ diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc)
male actor playing the female role (Chinese opera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乾旦
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 我 早旦 就 起床 了
- Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.
- 元旦 特刊
- số đặc san nguyên đán
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 这 碑文 是 乾隆 御笔
- Dòng chữ này được viết bởi Hoàng đế Càn Long.
- 让 碟子 控乾
- Để đĩa khô.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 旦 先生 是 我 的 邻居
- Anh Đán là hàng xóm của tôi.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乾旦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乾旦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乾›
旦›