Đọc nhanh: 乳胶 (nhũ giao). Ý nghĩa là: dung dịch kết tủa, keo dán gỗ, mủ (cao su).
✪ dung dịch kết tủa
液体中均匀散布着另一种液体的小滴,这种混合的液体叫做乳浊液乳浊液是浑浊的,但静置相当时间后,它的组成部分会按比重的不同为上下两层,例如牛奶见〖乳虫液〗
✪ keo dán gỗ
粘木板用的一种胶,成分是聚醋酸乙烯树脂,乳白色液体,直接使用或少量水调制,胶合强度较高
✪ mủ (cao su)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳胶
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乳胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乳胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
胶›