Đọc nhanh: 主婚 (chủ hôn). Ý nghĩa là: chủ hôn. Ví dụ : - 主婚人 người chủ hôn
Ý nghĩa của 主婚 khi là Động từ
✪ chủ hôn
主持婚礼
- 主婚人
- người chủ hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主婚
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 主婚人
- người chủ hôn
- 婚姻自主
- tự định đoạt hôn nhân
- 婚姻自主
- hôn nhân tự chủ
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 钱 在 许多 婚姻 中是 导致 冲突 的 一个 主要 原因
- Tiền bạc là nguyên nhân chính gây ra xung đột trong nhiều cuộc hôn nhân.
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 他 将 主持 明天 的 婚礼
- Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
婚›