Đọc nhanh: 中国林蛙 (trung quốc lâm oa). Ý nghĩa là: Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis).
Ý nghĩa của 中国林蛙 khi là Danh từ
✪ Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis)
Chinese brown frog (Rana chensinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国林蛙
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 之中 倓 谧
- Trong rừng rất yên tĩnh.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国林蛙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国林蛙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
国›
林›
蛙›