Đọc nhanh: 丝巾 (ty cân). Ý nghĩa là: khăn trùm đầu, khăn lụa, dây đeo cổ lụa.
Ý nghĩa của 丝巾 khi là Danh từ
✪ khăn trùm đầu
headscarf
✪ khăn lụa
kerchief
✪ dây đeo cổ lụa
silk neckband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝巾
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 我 小心 地熨着 丝巾
- Tôi cẩn thận ủi khăn lụa.
- 彩虹 像 一条 七彩 的 丝巾
- Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
巾›