丘鹬 qiū yù

Từ hán việt: 【khâu duật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丘鹬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khâu duật). Ý nghĩa là: Rẽ gà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丘鹬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丘鹬 khi là Danh từ

Rẽ gà

丘鹬(学名:Scolopax rusticola)体长35厘米,是一种涉禽。体型肥胖,腿短,嘴长且直。与沙锥相比体型较大,头顶及颈背具斑纹。起飞时振翅嗖嗖作响。占域飞行缓慢,于树顶高度起飞时嘴朝下。飞行看似笨重,翅较宽。栖息于阴暗潮湿、林下植物发达、落叶层较厚的阔叶林和混交林中,有时也见于林间沼泽、湿草地和林缘灌丛地带。夜行性的森林鸟。白天隐蔽,伏于地面,夜晚飞至开阔地进食。主要以鞘翅目、双翅目、鳞翅目昆虫、昆虫幼虫、蚯蚓、蜗牛等小型无脊椎动物为食,有时也食植物根、浆果和种子。繁殖于欧亚大陆和日本。越冬于北非、印度、中南半岛、日本;偶尔到菲律宾。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘鹬

  • - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 荒丘 huāngqiū shàng 没有 méiyǒu rén

    - Trên đồi hoang không có người.

  • - 我们 wǒmen zài 丘墓 qiūmù 旁边 pángbiān 祈祷 qídǎo

    - Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.

  • - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • - zuò 一下 yīxià 贝利 bèilì de 丘比特 qiūbǐtè

    - Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.

  • - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • - 任丘 rénqiū zài 河北 héběi hěn 有名 yǒumíng

    - Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.

  • - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • - 學校 xuéxiào zài 山丘 shānqiū 頂上 dǐngshàng

    - Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.

  • - 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè

    - Tôi không phải là thần tình yêu.

  • - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • - huā le 一年 yīnián 重建 chóngjiàn 马丘比丘 mǎqiūbǐqiū

    - Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu

  • - qiū dié

    - gò đống

  • - 我姓 wǒxìng qiū

    - Tớ họ Khưu.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 丘陵 qiūlíng

    - Ở đây có nhiều đồi.

  • - zài 丘墓 qiūmù qián 献花 xiànhuā

    - Anh ấy đặt hoa trước mộ.

  • - 坟丘 fénqiū zi 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō shù

    - Có nhiều cây xung quanh ngôi mộ.

  • - jiù huì 影响 yǐngxiǎng dào 下丘脑 xiàqiūnǎo

    - Tôi vi phạm vùng dưới đồi.

  • - zài 山丘 shānqiū shàng yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de 石头 shítou

    - Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丘鹬

Hình ảnh minh họa cho từ 丘鹬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丘鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp