• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Điểu (鳥)

  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Oanh
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Hình thái:⿱賏鳥
  • Thương hiệt:BCHAF (月金竹日火)
  • Bảng mã:U+9E0E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸎

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬸕

Ý nghĩa của từ 鸎 theo âm hán việt

鸎 là gì? (Oanh). Bộ điểu (+14 nét). Tổng 25 nét but (). Ý nghĩa là: chim oanh. Chi tiết hơn...

Âm:

Oanh

Từ điển phổ thông

  • chim oanh

Từ ghép với 鸎