- Tổng số nét:27 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+16 nét)
- Các bộ:
Ngư (魚)
Ngọc (王)
- Pinyin:
è
- Âm hán việt:
Ngạc
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚噩
- Thương hiệt:NFMGR (弓火一土口)
- Bảng mã:U+9C77
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鱷
-
Thông nghĩa
鰐
-
Cách viết khác
鳄
𩷜
-
Giản thể
𱈚
Ý nghĩa của từ 鱷 theo âm hán việt
鱷 là gì? 鱷 (Ngạc). Bộ Ngư 魚 (+16 nét). Tổng 27 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: con cá sấu, Cá sấu., Cá sấu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 鱷