• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Sước (辶) Xa (車)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liên
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚連
  • Thương hiệt:NFYJJ (弓火卜十十)
  • Bảng mã:U+9C31
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰱

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰱 theo âm hán việt

鰱 là gì? (Liên). Bộ Ngư (+10 nét). Tổng 21 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá liên, cá mè, Cá liên. Từ ghép với : Tục gọi là “liên ngư đầu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá liên, cá mè

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá liên. Tục gọi là liên ngư đầu .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá liên

- Tục gọi là “liên ngư đầu” .

Từ ghép với 鰱