- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
- Các bộ:
Ngư (魚)
- Pinyin:
Chāng
- Âm hán việt:
Xương
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚昌
- Thương hiệt:NFAA (弓火日日)
- Bảng mã:U+9BE7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鯧
Ý nghĩa của từ 鯧 theo âm hán việt
鯧 là gì? 鯧 (Xương). Bộ Ngư 魚 (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一). Ý nghĩa là: con cá xương, Cá xương., Cá xương, mình cao và giẹp, màu tro bạc, đầu mắt miệng đều nhỏ, đuôi xòe ra như đuôi chim én. Từ ghép với 鯧 : xương ngư [changyú] Cá chim trắng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鯧魚
- xương ngư [changyú] Cá chim trắng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cá xương, mình cao và giẹp, màu tro bạc, đầu mắt miệng đều nhỏ, đuôi xòe ra như đuôi chim én
Từ ghép với 鯧