• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Hỏa (火) Kim (金)

  • Pinyin: Qiāo
  • Âm hán việt: Thiêu
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱秋金
  • Thương hiệt:HFC (竹火金)
  • Bảng mã:U+936B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鍫

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鍫 theo âm hán việt

鍫 là gì? (Thiêu). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: 1. cái xẻng, 2. đào, Cũng như “thiêu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái xẻng
  • 2. đào

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “thiêu”

Từ ghép với 鍫